Có 2 kết quả:

仿照 phỏng chiếu倣照 phỏng chiếu

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Noi theo, dựa theo cái có sẵn.
2. ☆Tương tự: “phỏng hiệu” 仿效, “phỏng chế” 仿製, “phỏng tạo” 仿造, “chiếu dạng” 照樣.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Noi theo, bắt chước theo cái có sẵn.

Bình luận 0